4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 183

Tiếng Trung 518
Tiếng Trung 518
4.1 هزار بار بازدید - ماه قبل - #4500tuvungtiengtrungthongdung
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 广阔 guǎngkuò 廣闊 rộng lớn, thênh thang, bao la (ttu)
逛 guàng 逛 tản bộ, dạo quanh, vừa đi vừa ngắm cảnh (đtu)
逛街 guàngjiē 逛街  dạo phố (đtu)
归 guī 歸 (quy) (đtu)  trở về, quay về, quy về, thuộc về, do ai đó quản
Thành ngữ: 物归原主 wù guī yuán zhǔ  物歸原主 vật được trả lại cho chủ nhân
Thành ngữ: 无家可归 wú jiā kě guī  無家可歸 không có nhà để về, vô gia cư
归还 guīhuán  歸還 trả lại, hoàn trả, trả về (đtu)
归来 guīlái 歸來  trở về (đtu)
规定 guīdìng  規定 quy định (đtu, dtu)
Từ vựng: 规范  guīfàn 規範 (quy phạm)
Tiêu chuẩn, khuôn phép, khuôn khổ (dtu),
Làm cho chuẩn mực (đtu),
Quy phạm, chuẩn mực, chuẩn chỉnh (ttu)

Video Ling Zi Yan đọc bài: 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng -...

webiste: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - Zalo 0969810971
ماه قبل در تاریخ 1403/04/15 منتشر شده است.
4,103 بـار بازدید شده
... بیشتر