4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 169

Tiếng Trung 518
Tiếng Trung 518
4.9 هزار بار بازدید - 4 ماه پیش - #4500tuvungtiengtrungthongdung
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518 Video Ling Zi Yan đọc:    • Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng ...   Trong bài học hôm nay chúng ta học các từ vựng sau đây: Thành ngữ: 鸡飞狗跳 jī fēi gǒu tiào 雞飛狗跳 gà bay chó nhảy (chỉ tình trạng hỗn loạn), rối loạn, tan tác, tán loạn Thành ngữ: 狐朋狗友hú péng gǒu yǒu 狐朋狗友 bạn bè xấu Từ vựng: 构成 gòuchéng 構成 cấu thành, tạo nên, tạo thành (đtu) 购物 gòuwù 購物 mua sắm, shopping (đtu, dtu) 购物车 gòuwù chē 購物車xe đẩy để mua sắm, giỏ hàng (dtu) 购物中心 gòuwù zhōngxīn購物中心 trung tâm thương mại 够 gòu 夠 1. đủ, đủ để (đtu, ttu, phó từ); 2. với đến, với lấy (làm cho tiếp xúc được với....) (đtu) Cụm từ: 够不着 gòubùzháo夠不著 không với tới 孤单 gūdān 孤單 cô đơn (ttu) 孤独 gūdú 孤獨 cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi (ttu) Danh sách phát:    • 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng  
4 ماه پیش در تاریخ 1403/02/10 منتشر شده است.
4,990 بـار بازدید شده
... بیشتر